VN520


              

说得来

Phiên âm : shuō de lái.

Hán Việt : thuyết đắc lai.

Thuần Việt : hợp ý; hợp ý nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp ý; hợp ý nhau
双方思想感情相近,能谈到一块儿
找一个跟他说得来的人去动员他。
zhǎo yīgè gēn tā shuōdélái de rén qù dòngyuán tā。
tìm một người hợp ý với anh ấy đến động viên anh ấy.
biết ăn nói
会说


Xem tất cả...